Hồ Chí Minh Mã: HCM |
Đồng Tháp Mã: DT |
Cà Mau Mã: CM |
|
G8 |
37
|
25
|
65
|
G7 |
698
|
253
|
344
|
G6 |
7275
2835
5617
|
2768
4181
2040
|
2059
0481
2283
|
G5 |
0580
|
9653
|
1256
|
G4 |
61825
12695
72695
79159
75216
32211
03837
|
90391
57010
76666
84481
29933
23101
26931
|
85072
88883
41758
63353
23874
48257
05536
|
G3 |
57161
22153
|
11639
26088
|
37478
91618
|
G2 |
28699
|
93954
|
31872
|
G1 |
22666
|
85498
|
32263
|
ĐB |
390609
|
724424
|
438286
|
Đầu |
Hồ Chí Minh |
Đồng Tháp |
Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 9; | 1; | |
1 | 1;6;7; | 8; | |
2 | 5; | 4; 5; | |
3 | 5;7;7; | 1;3;9; | 6; |
4 | 4; | ||
5 | 3;9; | 3;3;4; | 3;6;7;8;9; |
6 | 1;6; | 6;8; | 3;5; |
7 | 5; | 2;2;4;8; | |
8 | 1;1;8; | 1;3;3;6; | |
9 | 5;5;8;9; | 1;8; |
Tiền Giang Mã: TG |
Kiên Giang Mã: KG |
Đà Lạt Mã: DL |
|
G8 |
33
|
68
|
28
|
G7 |
852
|
935
|
738
|
G6 |
5827
6084
8460
|
1255
5100
1806
|
7156
6478
6501
|
G5 |
1445
|
1574
|
8764
|
G4 |
12737
99020
02920
39538
19175
58300
74174
|
41609
52294
06976
24266
84155
14359
58571
|
30895
29811
78353
35825
32361
81846
63103
|
G3 |
22969
63729
|
90859
92453
|
86824
75238
|
G2 |
30574
|
53955
|
39759
|
G1 |
12564
|
56201
|
93372
|
ĐB |
118779
|
688371
|
354263
|
Đầu |
Tiền Giang |
Kiên Giang |
Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 1;6;9; | 1;3; | |
1 | 1; | ||
2 | 7;9; | 4;5;8; | |
3 | 3;7;8; | 5; | 8;8; |
4 | 5; | 6; | |
5 | 2; | 3;5;5;5;9;9; | 3;6;9; |
6 | 4;9; | 6;8; | 1;3; 4; |
7 | 4;4;5;9; | 1; 1;4;6; | 2;8; |
8 | 4; | ||
9 | 4; | 5; |
Hồ Chí Minh Mã: HCM |
Long An Mã: LA |
Bình Phước Mã: BP |
Hậu Giang Mã: HG |
|
G8 |
76
|
06
|
12
|
58
|
G7 |
855
|
271
|
256
|
468
|
G6 |
5584
0678
0551
|
8138
2975
7894
|
9942
2413
3452
|
8053
5846
9045
|
G5 |
2523
|
6865
|
4440
|
7367
|
G4 |
38413
01149
94686
97770
66011
34352
28690
|
17759
58307
17600
38234
07380
50952
23911
|
70148
44860
46104
58989
40964
55358
63275
|
47534
06605
22490
57671
09175
02564
27740
|
G3 |
10533
11339
|
90081
34723
|
12511
97802
|
24802
39410
|
G2 |
99875
|
61766
|
82402
|
55755
|
G1 |
91731
|
73063
|
49348
|
25763
|
ĐB |
093936
|
843915
|
058812
|
107309
|
Vĩnh Long Mã: VL |
Bình Dương Mã: BD |
Trà Vinh Mã: TV |
|
G8 |
86
|
99
|
32
|
G7 |
320
|
382
|
541
|
G6 |
0402
5711
7989
|
4018
1813
0950
|
3758
1493
9649
|
G5 |
7502
|
0164
|
0206
|
G4 |
25308
75560
24494
39740
15781
70632
76410
|
56684
33170
07667
86409
31262
59706
92127
|
15506
00183
30269
80942
32577
21948
59931
|
G3 |
25227
15146
|
28957
14015
|
15125
40016
|
G2 |
99110
|
73289
|
98755
|
G1 |
55388
|
05851
|
09071
|
ĐB |
840349
|
365427
|
042032
|
KQXSMN – XSMN – KQXS Miền Nam – Xổ số miền Nam (XSMN) luôn thu hút sự chú ý của đông đảo người chơi mỗi ngày. Tại Xổ Số Live, bạn có thể theo dõi kết quả xổ số miền Nam trực tiếp vào lúc 16h15 hàng ngày. Chúng tôi cung cấp thông tin chi tiết và thống kê kết quả xổ số từ 3 đài vào các ngày thường và 4 đài vào thứ 7 để người chơi dễ dàng nhận định và tìm kiếm các cặp số may mắn.
Kết quả xổ số miền Nam được công bố vào 16h15 – 16h30 hàng ngày, và được quay trực tiếp từ các trường quay tại các tỉnh. Cụ thể, lịch quay số mở thưởng hàng tuần như sau:
Vào thứ Bảy, có 4 đài tham gia quay số, trong khi các ngày khác thường chỉ có 3 đài. Một trong ba đài sẽ được làm đài chính, còn lại là các đài phụ.
Mỗi vé số miền Nam có mệnh giá 10.000 VNĐ, và người chơi có thể nhận được nhiều giải thưởng hấp dẫn, từ giải đặc biệt đến các giải thưởng nhỏ hơn. Dưới đây là cơ cấu giải thưởng chi tiết:
Để không bỏ lỡ kết quả xổ số miền Nam, bạn có thể tra cứu theo các cách sau:
Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo các dự đoán xổ số miền Nam hôm nay tại website Xổ Số Live để tìm kiếm các con số may mắn của mình.
KQXSMN – KQXS Miền Nam – Xổ số Miền Nam mang đến không chỉ cơ hội trúng thưởng lớn mà còn là sự phấn khích cho người chơi mỗi ngày. Hãy thường xuyên kiểm tra kết quả trực tiếp tại Xổ Số Live và sử dụng các công cụ hỗ trợ để nâng cao cơ hội trúng thưởng. Chúc bạn may mắn.