Bình Định Mã: BDH |
Quảng Bình Mã: QB |
Quảng Trị Mã: QT |
|
G8 |
97
|
05
|
58
|
G7 |
565
|
194
|
962
|
G6 |
7510
8582
6019
|
2741
5850
7674
|
7893
5094
5675
|
G5 |
2891
|
5918
|
2115
|
G4 |
59755
77809
83819
99163
17558
91454
50131
|
50665
53909
48025
18444
08744
63346
36926
|
04563
46496
27130
41532
42020
10997
81773
|
G3 |
24540
95244
|
73669
54017
|
48205
65526
|
G2 |
96559
|
01666
|
01054
|
G1 |
25932
|
72925
|
94038
|
ĐB |
894041
|
404233
|
728951
|
Đầu |
Bình Định |
Quảng Bình |
Quảng Trị |
---|---|---|---|
0 | 9; | 5;9; | 5; |
1 | 9;9; | 7;8; | 5; |
2 | 5;5;6; | 6; | |
3 | 1;2; | 3; | 2;8; |
4 | 1; 4; | 1;4;4;6; | |
5 | 4;5;8;9; | 1; 4;8; | |
6 | 3;5; | 5;6;9; | 2;3; |
7 | 4; | 3;5; | |
8 | 2; | ||
9 | 1;7; | 4; | 3;4;6;7; |
Khánh Hòa Mã: KH |
Đà Nẵng Mã: DNG |
|
G8 |
17
|
41
|
G7 |
146
|
029
|
G6 |
5003
3883
5273
|
5869
4378
0151
|
G5 |
5607
|
1005
|
G4 |
16318
20584
66729
66366
99731
17424
22239
|
70235
71897
81624
12715
42505
09122
15846
|
G3 |
09896
84936
|
48567
95082
|
G2 |
74264
|
69041
|
G1 |
87771
|
19488
|
ĐB |
951958
|
308242
|
Đầu |
Khánh Hòa |
Đà Nẵng |
---|---|---|
0 | 3;7; | 5;5; |
1 | 7;8; | 5; |
2 | 4;9; | 2;4;9; |
3 | 1;6;9; | 5; |
4 | 6; | 1;1;2; 6; |
5 | 8; | 1; |
6 | 4;6; | 7;9; |
7 | 1;3; | 8; |
8 | 3;4; | 2;8; |
9 | 6; | 7; |
DakLak Mã: DLK |
Quảng Nam Mã: QNM |
|
G8 |
04
|
45
|
G7 |
804
|
711
|
G6 |
9157
8421
9289
|
5303
4933
9021
|
G5 |
7232
|
1761
|
G4 |
69932
72628
84760
91118
11024
47482
96125
|
51488
88184
72336
94658
50370
24060
98130
|
G3 |
82046
12698
|
06322
71188
|
G2 |
09069
|
70824
|
G1 |
93988
|
40326
|
ĐB |
989447
|
734840
|
Đầu |
DakLak |
Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 4;4; | 3; |
1 | 8; | 1; |
2 | 1;4;5;8; | 1;2;4;6; |
3 | 2;2; | 3;6; |
4 | 6;7; | 5; |
5 | 7; | 8; |
6 | 9; | 1; |
7 | ||
8 | 2;8;9; | 4;8;8; |
9 | 8; |
Phú Yên Mã: PY |
ThừaThiênHuế Mã: TTH |
|
G8 |
20
|
03
|
G7 |
475
|
264
|
G6 |
4601
4307
7413
|
4634
7241
8885
|
G5 |
1885
|
2671
|
G4 |
20895
93450
26104
82476
13731
02852
13745
|
29693
25767
42319
56408
62141
62681
13102
|
G3 |
76322
74963
|
37716
06422
|
G2 |
75845
|
88727
|
G1 |
42642
|
87740
|
ĐB |
201723
|
931457
|
Đầu |
Phú Yên |
ThừaThiênHuế |
---|---|---|
0 | 1;4;7; | 2;3;8; |
1 | 3; | 6;9; |
2 | 2;3; | 2;7; |
3 | 1; | 4; |
4 | 2;5;5; | 1;1; |
5 | 2; | 7; |
6 | 3; | 4;7; |
7 | 5;6; | 1; |
8 | 5; | 1;5; |
9 | 5; | 3; |
Khánh Hòa Mã: KH |
Kon Tum Mã: KT |
ThừaThiênHuế Mã: TTH |
|
G8 |
11
|
71
|
10
|
G7 |
684
|
928
|
023
|
G6 |
4722
0799
9437
|
7121
6307
4147
|
6319
6300
2617
|
G5 |
4714
|
8762
|
6312
|
G4 |
03696
99478
27769
51685
68459
98818
97032
|
62215
24907
70559
39811
44106
76715
79109
|
09268
12405
17776
85055
05586
46562
49134
|
G3 |
67510
71482
|
57368
12262
|
99797
03177
|
G2 |
00403
|
11913
|
28621
|
G1 |
92044
|
71150
|
04617
|
ĐB |
094610
|
296358
|
395309
|
Đầu |
Khánh Hòa |
Kon Tum |
ThừaThiênHuế |
---|---|---|---|
0 | 3; | 6;7;7;9; | 5;9; |
1 | 1;4;8; | 1;3;5;5; | 2;7;7;9; |
2 | 2; | 1;8; | 1;3; |
3 | 2;7; | 4; | |
4 | 4; | 7; | |
5 | 9; | 8; 9; | 5; |
6 | 9; | 2;2;8; | 2;8; |
7 | 8; | 1; | 6;7; |
8 | 2;4;5; | 6; | |
9 | 6;9; | 7; |
KQXSMT – XSMT – SXMT – Cập nhật kết quả xs miền Trung trực tiếp hàng ngày tại Xổ Số Live vào lúc 17h10 – 17h30. Với thông tin thống kê chi tiết hàng ngày, hàng tuần, hàng tháng, bạn sẽ dễ dàng nắm bắt được những cặp số đẹp, chuẩn xác nhất để tăng cơ hội trúng thưởng.
Xổ số miền Trung tổ chức quay thưởng mỗi ngày tại các tỉnh, lịch cụ thể như sau:
Mỗi vé số có mệnh giá 10.000 VNĐ và gồm 18 dãy số tương ứng với 18 lần quay để tìm ra người may mắn trúng thưởng.
Cơ cấu giải thưởng dành cho vé số 10.000 VNĐ như sau:
Đặc biệt, nếu vé của bạn trúng nhiều giải thưởng khác nhau, bạn sẽ nhận được toàn bộ giá trị các giải đó.
Bạn có thể tra cứu kết quả xổ số miền Trung dễ dàng qua các cách sau:
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo KQXSMT – XSMT – XS Miền Trung – Kết quả xổ số miền Trung hôm nay trên website Xổ Số Live để có thêm gợi ý chính xác nhất. Hãy nhanh chóng kiểm tra kết quả vé số của bạn ngay tại Xổ Số Live để không bỏ lỡ cơ hội đổi đời. Chúc bạn thật nhiều may mắn!