Bình Định Mã: BDH |
Quảng Bình Mã: QB |
Quảng Trị Mã: QT |
|
G8 |
28
|
98
|
21
|
G7 |
706
|
342
|
002
|
G6 |
1956
9386
2241
|
7656
5386
5909
|
2968
8884
9136
|
G5 |
4668
|
1161
|
3406
|
G4 |
52344
92352
09547
02987
41657
03330
94537
|
19884
97768
06770
06736
39015
04199
15148
|
14125
84713
79107
64130
54584
80787
27054
|
G3 |
42056
81914
|
57592
16738
|
75352
68104
|
G2 |
07567
|
78277
|
51500
|
G1 |
47255
|
95185
|
72176
|
ĐB |
104790
|
335160
|
690290
|
Đầu |
Bình Định |
Quảng Bình |
Quảng Trị |
---|---|---|---|
0 | 6; | 9; | 2;4;6;7; |
1 | 4; | 5; | 3; |
2 | 8; | 1;5; | |
3 | 7; | 6;8; | 6; |
4 | 1;4;7; | 2;8; | |
5 | 2;5;6;6;7; | 6; | 2;4; |
6 | 7;8; | 1;8; | 8; |
7 | 7; | 6; | |
8 | 6;7; | 4;5;6; | 4;4;7; |
9 | 2;8;9; |
Khánh Hòa Mã: KH |
Đà Nẵng Mã: DNG |
|
G8 |
25
|
18
|
G7 |
576
|
662
|
G6 |
4200
3667
5618
|
2602
1204
8947
|
G5 |
2759
|
4053
|
G4 |
35886
05075
76661
45382
13134
00580
69026
|
10773
33541
66148
93307
43844
54851
46931
|
G3 |
84689
44676
|
45910
83251
|
G2 |
83133
|
75667
|
G1 |
55306
|
27827
|
ĐB |
166372
|
216121
|
Đầu |
Khánh Hòa |
Đà Nẵng |
---|---|---|
0 | 6; | 2;4;7; |
1 | 8; | 8; |
2 | 5;6; | 1; 7; |
3 | 3;4; | 1; |
4 | 1;4;7;8; | |
5 | 9; | 1;1;3; |
6 | 1;7; | 2;7; |
7 | 2; 5;6;6; | 3; |
8 | 2;6;9; | |
9 |
DakLak Mã: DLK |
Quảng Nam Mã: QNM |
|
G8 |
47
|
74
|
G7 |
299
|
030
|
G6 |
4736
0805
9876
|
5053
4579
4616
|
G5 |
4522
|
1407
|
G4 |
11271
69708
66251
03370
00709
16698
02983
|
32366
42656
28964
06703
25039
45297
53781
|
G3 |
04952
67982
|
05433
48356
|
G2 |
76050
|
25943
|
G1 |
41563
|
55987
|
ĐB |
078593
|
831454
|
Đầu |
DakLak |
Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 5;8;9; | 3;7; |
1 | 6; | |
2 | 2; | |
3 | 6; | 3;9; |
4 | 7; | 3; |
5 | 1;2; | 3;4; 6;6; |
6 | 3; | 4;6; |
7 | 1;6; | 4;9; |
8 | 2;3; | 1;7; |
9 | 3; 8;9; | 7; |
Phú Yên Mã: PY |
ThừaThiênHuế Mã: TTH |
|
G8 |
98
|
07
|
G7 |
344
|
313
|
G6 |
6311
1153
8321
|
6317
8510
3451
|
G5 |
4522
|
1495
|
G4 |
99643
88789
89415
93251
55636
20210
84086
|
16705
73387
88775
35613
43056
55643
77236
|
G3 |
57079
17428
|
90436
56324
|
G2 |
18283
|
43775
|
G1 |
98007
|
73875
|
ĐB |
067931
|
686013
|
Đầu |
Phú Yên |
ThừaThiênHuế |
---|---|---|
0 | 7; | 5;7; |
1 | 1;5; | 3; 3;3;7; |
2 | 1;2;8; | 4; |
3 | 1; 6; | 6;6; |
4 | 3;4; | 3; |
5 | 1;3; | 1;6; |
6 | ||
7 | 9; | 5;5;5; |
8 | 3;6;9; | 7; |
9 | 8; | 5; |
Khánh Hòa Mã: KH |
Kon Tum Mã: KT |
ThừaThiênHuế Mã: TTH |
|
G8 |
10
|
58
|
35
|
G7 |
863
|
525
|
841
|
G6 |
5955
0249
9777
|
2669
8956
5127
|
3798
6255
8835
|
G5 |
6745
|
8321
|
3251
|
G4 |
95295
38538
53200
64443
43045
65687
78354
|
20760
40465
10408
27096
75601
47724
82829
|
87074
78713
63905
82954
61256
68727
45085
|
G3 |
30906
88422
|
87965
23155
|
06412
14457
|
G2 |
21974
|
99744
|
54647
|
G1 |
50412
|
06717
|
85141
|
ĐB |
236110
|
956601
|
449269
|
Đầu |
Khánh Hòa |
Kon Tum |
ThừaThiênHuế |
---|---|---|---|
0 | 6; | 1; 1;8; | 5; |
1 | 2; | 7; | 2;3; |
2 | 2; | 1;4;5;7;9; | 7; |
3 | 8; | 5;5; | |
4 | 3;5;5;9; | 4; | 1;1;7; |
5 | 4;5; | 5;6;8; | 1;4;5;6;7; |
6 | 3; | 5;5;9; | 9; |
7 | 4;7; | 4; | |
8 | 7; | 5; | |
9 | 5; | 6; | 8; |
Đà Nẵng Mã: DNG |
Quảng Ngãi Mã: QNI |
Đắc Nông Mã: DNO |
|
G8 |
22
|
84
|
01
|
G7 |
866
|
117
|
057
|
G6 |
4275
1252
4396
|
4062
3427
1800
|
7134
1587
8724
|
G5 |
0062
|
8999
|
1358
|
G4 |
90592
38075
87358
61243
69768
32637
72989
|
34183
29228
07936
65085
99197
96461
34215
|
62135
82310
49801
73533
66285
57801
26193
|
G3 |
38168
30725
|
10090
64335
|
32250
51528
|
G2 |
48000
|
48084
|
40864
|
G1 |
25648
|
95751
|
87787
|
ĐB |
598905
|
803334
|
320981
|
Đầu |
Đà Nẵng |
Quảng Ngãi |
Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 5; | 1;1;1; | |
1 | 5;7; | ||
2 | 2;5; | 7;8; | 4;8; |
3 | 7; | 4; 5;6; | 3;4;5; |
4 | 3;8; | ||
5 | 2;8; | 1; | 7;8; |
6 | 2;6;8;8; | 1;2; | 4; |
7 | 5;5; | ||
8 | 9; | 3;4;4;5; | 1; 5;7;7; |
9 | 2;6; | 7;9; | 3; |
KQXSMT – XSMT – SXMT – Cập nhật kết quả xs miền Trung trực tiếp hàng ngày tại Xổ Số Live vào lúc 17h10 – 17h30. Với thông tin thống kê chi tiết hàng ngày, hàng tuần, hàng tháng, bạn sẽ dễ dàng nắm bắt được những cặp số đẹp, chuẩn xác nhất để tăng cơ hội trúng thưởng.
Xổ số miền Trung tổ chức quay thưởng mỗi ngày tại các tỉnh, lịch cụ thể như sau:
Mỗi vé số có mệnh giá 10.000 VNĐ và gồm 18 dãy số tương ứng với 18 lần quay để tìm ra người may mắn trúng thưởng.
Cơ cấu giải thưởng dành cho vé số 10.000 VNĐ như sau:
Đặc biệt, nếu vé của bạn trúng nhiều giải thưởng khác nhau, bạn sẽ nhận được toàn bộ giá trị các giải đó.
Bạn có thể tra cứu kết quả xổ số miền Trung dễ dàng qua các cách sau:
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo KQXSMT – XSMT – XS Miền Trung – Kết quả xổ số miền Trung hôm nay trên website Xổ Số Live để có thêm gợi ý chính xác nhất. Hãy nhanh chóng kiểm tra kết quả vé số của bạn ngay tại Xổ Số Live để không bỏ lỡ cơ hội đổi đời. Chúc bạn thật nhiều may mắn!