| Gia Lai Mã: GL |
Ninh Thuận Mã: NT |
|
| G8 |
76
|
22
|
| G7 |
284
|
277
|
| G6 |
9736
9824
7416
|
2910
3007
6640
|
| G5 |
5608
|
2372
|
| G4 |
42950
10669
34188
15201
46028
85573
23083
|
23433
98416
78297
80187
50164
40813
40526
|
| G3 |
89696
54283
|
43923
38869
|
| G2 |
02204
|
70037
|
| G1 |
74844
|
68704
|
| ĐB |
992209
|
078145
|
Đầu |
Gia Lai |
Ninh Thuận |
|---|---|---|
| 0 | 1;4;8;9; | 4;7; |
| 1 | 6; | 3;6; |
| 2 | 4;8; | 2;3;6; |
| 3 | 6; | 3;7; |
| 4 | 4; | 5; |
| 5 | ||
| 6 | 9; | 4;9; |
| 7 | 3;6; | 2;7; |
| 8 | 3;3;4;8; | 7; |
| 9 | 6; | 7; |
| Bình Định Mã: BDH |
Quảng Bình Mã: QB |
Quảng Trị Mã: QT |
|
| G8 |
28
|
92
|
61
|
| G7 |
563
|
468
|
350
|
| G6 |
8022
3445
3410
|
6541
1566
7375
|
7335
6377
7703
|
| G5 |
8918
|
3764
|
5549
|
| G4 |
28539
97866
12933
00879
95909
97807
32204
|
51524
56410
01198
46349
50124
39278
06552
|
42408
96578
77595
31125
54725
24432
76725
|
| G3 |
76660
19615
|
48987
80925
|
22452
53492
|
| G2 |
30316
|
94145
|
92401
|
| G1 |
49031
|
48242
|
10993
|
| ĐB |
471455
|
592916
|
051659
|
Đầu |
Bình Định |
Quảng Bình |
Quảng Trị |
|---|---|---|---|
| 0 | 4;7;9; | 1;3;8; | |
| 1 | 5;6;8; | 6; | |
| 2 | 2;8; | 4;4;5; | 5;5;5; |
| 3 | 1;3;9; | 2;5; | |
| 4 | 5; | 1;2;5;9; | 9; |
| 5 | 5; | 2; | 2;9; |
| 6 | 3;6; | 4;6;8; | 1; |
| 7 | 9; | 5;8; | 7;8; |
| 8 | 7; | ||
| 9 | 2;8; | 2;3;5; |
| Khánh Hòa Mã: KH |
Đà Nẵng Mã: DNG |
|
| G8 |
32
|
29
|
| G7 |
727
|
183
|
| G6 |
4448
3686
9169
|
3893
0262
4154
|
| G5 |
6888
|
1082
|
| G4 |
94107
46570
50868
73507
15360
73025
19559
|
41607
33304
61032
34858
76202
77084
13488
|
| G3 |
50033
54385
|
95109
12109
|
| G2 |
56237
|
96365
|
| G1 |
78008
|
98716
|
| ĐB |
542231
|
229771
|
Đầu |
Khánh Hòa |
Đà Nẵng |
|---|---|---|
| 0 | 7;7;8; | 2;4;7;9;9; |
| 1 | 6; | |
| 2 | 5;7; | 9; |
| 3 | 1; 2;3;7; | 2; |
| 4 | 8; | |
| 5 | 9; | 4;8; |
| 6 | 8;9; | 2;5; |
| 7 | 1; | |
| 8 | 5;6;8; | 2;3;4;8; |
| 9 | 3; |
| DakLak Mã: DLK |
Quảng Nam Mã: QNM |
|
| G8 |
49
|
59
|
| G7 |
850
|
762
|
| G6 |
2757
2396
0750
|
7896
6713
7780
|
| G5 |
8537
|
8887
|
| G4 |
30141
29876
53939
75597
01513
29912
62951
|
88251
25836
98035
55057
93414
79822
91874
|
| G3 |
38997
82364
|
70489
56644
|
| G2 |
37735
|
96495
|
| G1 |
89123
|
07633
|
| ĐB |
834060
|
735438
|
Đầu |
DakLak |
Quảng Nam |
|---|---|---|
| 0 | ||
| 1 | 2;3; | 3;4; |
| 2 | 3; | 2; |
| 3 | 5;7;9; | 3;5;6;8; |
| 4 | 1;9; | 4; |
| 5 | 1;7; | 1;7;9; |
| 6 | 4; | 2; |
| 7 | 6; | 4; |
| 8 | 7;9; | |
| 9 | 6;7;7; | 5;6; |
| Phú Yên Mã: PY |
ThừaThiênHuế Mã: TTH |
|
| G8 |
18
|
58
|
| G7 |
617
|
177
|
| G6 |
3714
6112
2303
|
4828
0040
5264
|
| G5 |
6930
|
0035
|
| G4 |
32498
85974
77437
09370
70544
69094
50984
|
43329
31511
04719
79047
81459
00498
25533
|
| G3 |
44110
54458
|
98296
89756
|
| G2 |
37543
|
29853
|
| G1 |
47497
|
65314
|
| ĐB |
266471
|
995605
|
Đầu |
Phú Yên |
ThừaThiênHuế |
|---|---|---|
| 0 | 3; | 5; |
| 1 | 2;4;7;8; | 1;4;9; |
| 2 | 8;9; | |
| 3 | 7; | 3;5; |
| 4 | 3;4; | 7; |
| 5 | 8; | 3;6;8;9; |
| 6 | 4; | |
| 7 | 1; 4; | 7; |
| 8 | 4; | |
| 9 | 4;7;8; | 6;8; |
KQXSMT – XSMT – SXMT – Cập nhật kết quả xs miền Trung trực tiếp hàng ngày tại Xổ Số Live vào lúc 17h10 – 17h30. Với thông tin thống kê chi tiết hàng ngày, hàng tuần, hàng tháng, bạn sẽ dễ dàng nắm bắt được những cặp số đẹp, chuẩn xác nhất để tăng cơ hội trúng thưởng.
Xổ số miền Trung tổ chức quay thưởng mỗi ngày tại các tỉnh, lịch cụ thể như sau:
Mỗi vé số có mệnh giá 10.000 VNĐ và gồm 18 dãy số tương ứng với 18 lần quay để tìm ra người may mắn trúng thưởng.
Cơ cấu giải thưởng dành cho vé số 10.000 VNĐ như sau:
Đặc biệt, nếu vé của bạn trúng nhiều giải thưởng khác nhau, bạn sẽ nhận được toàn bộ giá trị các giải đó.
Bạn có thể tra cứu kết quả xổ số miền Trung dễ dàng qua các cách sau:
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo KQXSMT – XSMT – XS Miền Trung – Kết quả xổ số miền Trung hôm nay trên website Xổ Số Live để có thêm gợi ý chính xác nhất. Hãy nhanh chóng kiểm tra kết quả vé số của bạn ngay tại Xổ Số Live để không bỏ lỡ cơ hội đổi đời. Chúc bạn thật nhiều may mắn!