Hồ Chí Minh Mã: HCM |
Long An Mã: LA |
Bình Phước Mã: BP |
Hậu Giang Mã: HG |
|
G8 |
92
|
48
|
40
|
16
|
G7 |
780
|
207
|
635
|
664
|
G6 |
7023
4600
5205
|
5070
8499
0951
|
2205
6920
8829
|
1766
3752
2158
|
G5 |
9323
|
6455
|
8919
|
8558
|
G4 |
35175
01730
84095
74543
02478
05145
81293
|
90313
37540
32703
49092
31429
37968
75877
|
26635
12069
60447
05519
26455
35568
30667
|
25446
33370
03470
44814
59635
66368
57108
|
G3 |
38329
04467
|
72978
00066
|
39909
09449
|
53157
15128
|
G2 |
16736
|
20618
|
80195
|
97788
|
G1 |
21094
|
05305
|
02654
|
57368
|
ĐB |
427538
|
213235
|
770091
|
803168
|
Đầu |
Hồ Chí Minh |
Long An |
Bình Phước |
Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
0 | 5; | 3;5;7; | 5;9; | 8; |
1 | 3;8; | 9;9; | 4;6; | |
2 | 3;3;9; | 9; | 9; | 8; |
3 | 6;8; | 5; | 5;5; | 5; |
4 | 3;5; | 8; | 7;9; | 6; |
5 | 1;5; | 4;5; | 2;7;8;8; | |
6 | 7; | 6;8; | 7;8;9; | 4;6;8; 8;8; |
7 | 5;8; | 7;8; | ||
8 | 8; | |||
9 | 2;3;4;5; | 2;9; | 1; 5; |
Vĩnh Long Mã: VL |
Bình Dương Mã: BD |
Trà Vinh Mã: TV |
|
G8 |
83
|
81
|
49
|
G7 |
769
|
419
|
639
|
G6 |
0640
5889
4240
|
7893
3934
4278
|
6433
4710
6876
|
G5 |
6770
|
9575
|
6151
|
G4 |
12887
30846
47400
35022
87112
91150
39195
|
13430
66110
84120
43192
87343
50460
87175
|
36395
72225
92297
49608
60228
36001
66381
|
G3 |
58851
32020
|
30650
08361
|
12991
33952
|
G2 |
88791
|
75466
|
18277
|
G1 |
70027
|
82023
|
72202
|
ĐB |
778436
|
009830
|
117665
|
Đầu |
Vĩnh Long |
Bình Dương |
Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 1;2;8; | ||
1 | 2; | 9; | |
2 | 2;7; | 3; | 5;8; |
3 | 6; | 4; | 3;9; |
4 | 6; | 3; | 9; |
5 | 1; | 1;2; | |
6 | 9; | 1;6; | 5; |
7 | 5;5;8; | 6;7; | |
8 | 3;7;9; | 1; | 1; |
9 | 1;5; | 2;3; | 1;5;7; |
An Giang Mã: AG |
Tây Ninh Mã: TN |
Bình Thuận Mã: BTH |
|
G8 |
14
|
64
|
95
|
G7 |
513
|
138
|
367
|
G6 |
7956
9543
7993
|
3122
3598
2666
|
4286
7713
2658
|
G5 |
3381
|
1220
|
8798
|
G4 |
65133
22945
33944
49501
01108
12058
74654
|
74929
15982
77874
34792
24746
96895
83115
|
30041
13619
00431
14729
72362
23617
21034
|
G3 |
61297
57466
|
62168
29140
|
42408
32764
|
G2 |
64757
|
42290
|
20173
|
G1 |
59683
|
09428
|
31333
|
ĐB |
274618
|
262355
|
945978
|
Đầu |
An Giang |
Tây Ninh |
Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 1;8; | 8; | |
1 | 3;4;8; | 5; | 3;7;9; |
2 | 2;8;9; | 9; | |
3 | 3; | 8; | 1;3;4; |
4 | 3;4;5; | 6; | 1; |
5 | 4;6;7;8; | 5; | 8; |
6 | 6; | 4;6;8; | 2;4;7; |
7 | 4; | 3;8; | |
8 | 1;3; | 2; | 6; |
9 | 3;7; | 2;5;8; | 5;8; |
Đồng Nai Mã: DN |
Sóc Trăng Mã: ST |
Cần Thơ Mã: CT |
|
G8 |
94
|
80
|
76
|
G7 |
353
|
471
|
669
|
G6 |
9795
7326
3461
|
3620
7015
8849
|
7445
5159
7254
|
G5 |
1036
|
6234
|
1123
|
G4 |
27108
46077
35191
36157
68679
43807
69792
|
59349
64556
72160
65513
89851
52547
53476
|
35618
74743
54509
55809
28189
29228
96543
|
G3 |
60779
11682
|
99425
25149
|
41040
67631
|
G2 |
76534
|
19892
|
46106
|
G1 |
76980
|
13928
|
44355
|
ĐB |
079896
|
841769
|
127021
|
Đầu |
Đồng Nai |
Sóc Trăng |
Cần Thơ |
---|---|---|---|
0 | 7;8; | 6;9;9; | |
1 | 3;5; | 8; | |
2 | 6; | 5;8; | 1; 3;8; |
3 | 4;6; | 4; | 1; |
4 | 7;9;9;9; | 3;3;5; | |
5 | 3;7; | 1;6; | 4;5;9; |
6 | 1; | 9; | 9; |
7 | 7;9;9; | 1;6; | 6; |
8 | 2; | 9; | |
9 | 1;2;4;5;6; | 2; |
Bến Tre Mã: BTR |
Vũng Tàu Mã: VT |
Bạc Liêu Mã: BL |
|
G8 |
72
|
07
|
70
|
G7 |
806
|
489
|
637
|
G6 |
8608
3958
5688
|
8162
5379
4078
|
3037
5275
6674
|
G5 |
1706
|
2567
|
3958
|
G4 |
71552
51852
81666
08289
26500
25763
01475
|
26795
80587
88506
74732
17304
14929
55875
|
43281
26145
03392
95438
62564
81916
88086
|
G3 |
96693
33686
|
41663
59746
|
28864
62094
|
G2 |
55707
|
67619
|
15958
|
G1 |
38879
|
97271
|
28529
|
ĐB |
067576
|
025150
|
506883
|
Đầu |
Bến Tre |
Vũng Tàu |
Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 6;6;7;8; | 4;6;7; | |
1 | 9; | 6; | |
2 | 9; | 9; | |
3 | 2; | 7;7;8; | |
4 | 6; | 5; | |
5 | 2;2;8; | 8;8; | |
6 | 3;6; | 2;3;7; | 4;4; |
7 | 2;5;6; 9; | 1;5;8;9; | 4;5; |
8 | 6;8;9; | 7;9; | 1;3; 6; |
9 | 3; | 5; | 2;4; |
Hồ Chí Minh Mã: HCM |
Đồng Tháp Mã: DT |
Cà Mau Mã: CM |
|
G8 |
17
|
38
|
38
|
G7 |
309
|
851
|
794
|
G6 |
7771
6732
0290
|
0742
5038
5576
|
5662
8844
6322
|
G5 |
1345
|
3601
|
5773
|
G4 |
84471
58120
80618
94537
17282
07642
22805
|
73750
48483
05338
72287
74164
86606
73252
|
41342
19119
62050
85360
04153
47339
86673
|
G3 |
42987
42685
|
63719
27414
|
13653
16764
|
G2 |
47716
|
90130
|
93269
|
G1 |
64878
|
38491
|
88883
|
ĐB |
481776
|
570026
|
814605
|
Đầu |
Hồ Chí Minh |
Đồng Tháp |
Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 5;9; | 1;6; | 5; |
1 | 6;7;8; | 4;9; | 9; |
2 | 6; | 2; | |
3 | 2;7; | 8;8;8; | 8;9; |
4 | 2;5; | 2; | 2;4; |
5 | 1;2; | 3;3; | |
6 | 4; | 2;4;9; | |
7 | 1;1;6; 8; | 6; | 3;3; |
8 | 2;5;7; | 3;7; | 3; |
9 | 1; | 4; |
KQXSMN – XSMN – KQXS Miền Nam – Xổ số miền Nam (XSMN) luôn thu hút sự chú ý của đông đảo người chơi mỗi ngày. Tại Xổ Số Live, bạn có thể theo dõi kết quả xổ số miền Nam trực tiếp vào lúc 16h15 hàng ngày. Chúng tôi cung cấp thông tin chi tiết và thống kê kết quả xổ số từ 3 đài vào các ngày thường và 4 đài vào thứ 7 để người chơi dễ dàng nhận định và tìm kiếm các cặp số may mắn.
Kết quả xổ số miền Nam được công bố vào 16h15 – 16h30 hàng ngày, và được quay trực tiếp từ các trường quay tại các tỉnh. Cụ thể, lịch quay số mở thưởng hàng tuần như sau:
Vào thứ Bảy, có 4 đài tham gia quay số, trong khi các ngày khác thường chỉ có 3 đài. Một trong ba đài sẽ được làm đài chính, còn lại là các đài phụ.
Mỗi vé số miền Nam có mệnh giá 10.000 VNĐ, và người chơi có thể nhận được nhiều giải thưởng hấp dẫn, từ giải đặc biệt đến các giải thưởng nhỏ hơn. Dưới đây là cơ cấu giải thưởng chi tiết:
Để không bỏ lỡ kết quả xổ số miền Nam, bạn có thể tra cứu theo các cách sau:
Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo các dự đoán xổ số miền Nam hôm nay tại website Xổ Số Live để tìm kiếm các con số may mắn của mình.
KQXSMN – KQXS Miền Nam – Xổ số Miền Nam mang đến không chỉ cơ hội trúng thưởng lớn mà còn là sự phấn khích cho người chơi mỗi ngày. Hãy thường xuyên kiểm tra kết quả trực tiếp tại Xổ Số Live và sử dụng các công cụ hỗ trợ để nâng cao cơ hội trúng thưởng. Chúc bạn may mắn.